Dàn âm thanh DAV-DZ790K có tổng công suất 1000W RMS cùng bộ loa đứng có thể điều chỉnh chiều cao (4 loa). Nó còn tích hợp công nghệ không dây S-AIR, BRAVIA Sync, ngõ ra HDMI, cổng DIGITAL MEDIA PORT và chứ năng hát Karaoke
• Đồng bộ BRAVIA Sync
• Phát phim qua ngõ USB (file DivX và MPEG4 đơn giản)
• Tính năng thâu và phát qua ngõ USB
• Công nghệ không dây S-AIR
• Ngõ ra HDMI (nâng tín hiệu đĩa DVD lên 1080p)
• Tự động thiết lập âm thanh rạp hát tại nhà
chi tiết xem tại: http://www.sony.com.vn/product/dav-dz790k
Công suất - Loa trước (công suất thực) | 144W x 2 |
---|
Công suất - Loa trung tâm (công suất thực) | 144W |
---|
Công suất - Loa sau (công suất thực) | 144W x 2 |
---|
Công suất - Loa siêu trầm (công suất thực) | 280W |
---|
Tổng công suất phát (RMS 10%) | 1000W |
---|
Amply S-Master | Có (32-bit) |
---|
Ngõ âm thanh vào/ra (Analogue) | 2 / - |
---|
Ngõ âm thanh IN/OUT (quang học-Optical) | 1 / – |
---|
Ngõ âm thanh IN/OUT (Coaxial) | 1 / – |
---|
Ngõ ra âm thanh (phía trước, giắc cắm nhỏ) | 1 |
---|
Tín hiệu Video vào/ra (Composite) | – / 1 |
---|
Tín hiệu Video vào/ra (Component) | - |
---|
Tín hiệu ra Video (HDMI) | 1 (nâng độ phân giải DVD lên 1080p) |
---|
USB | 1 |
---|
Ngõ tai nghe (3.5mm / 6.3 mm) | 3.5mm |
---|
Ngõ cắm Micro (3.5mm / 6.3 mm) | 1 |
---|
Ngõ âm thanh (Front/Centre/Surround/Subwoofer) | Có / Có / Có / Có |
---|
D.C.A.C (Tự động thiết lập) | Có |
---|
Tăng cường tiếng Bass (chỉnh nút Dynamic Bass trên bộ điều khiển) | Có |
---|
Chế độ nghe đêm (Normal/Plus) | Có |
---|
Chế độ xem phim/ nghe nhạc | Có |
---|
Chế độ SPORTS | - |
---|
Tăng cường âm thanh máy nghe cá nhân | Có |
---|
Âm thanh Dolby Pro Logic II/Dolby Pro Logic IIx | Pro Logic II (hỗ trợ mọi tính năng)/- |
---|
Dolby Digital | Có |
---|
DTS | Có |
---|
Multi Stereo (ngõ kết nối) | Có |
---|
Thiết lập loa | Có |
---|
Hẹn giờ (Thâu/Phát/Tắt) | Có (– / – / Có) |
---|
Tính năng S-AIR | Có |
---|
Đồng bộ BRAVIA Sync | Có |
---|
Ngõ DIGITAL MEDIA | 1 |
---|
Hiển thị đèn LED | Có |
---|
Micro ngõ vào/chỉnh âm lượng/Echo | Có / Có / Có |
---|
Chấm điểm Karaoke | Có |
---|
Karaoke-PON (Chỉ có trong chức năng DVD) | Có |
---|
Multiplex (Chỉ có trong chức năng DVD) | Có |
---|
Chỉnh Key (Chỉ có trong chức năng DVD) | Có |
---|
Chuẩn định dạng có thể phát | Phát file MP3/WMA/AAC/JPEG/DivX/MPEG4 đơn giản |
---|
Thâu chuẩn âm thanh | MP3 |
---|
MP3 File Name/ID3Tag Ver. 1.1/ID3Tag Ver. 2.0) | Có / Có / Có |
---|
Nguồn thâu (CD) | Có |
---|
Nguồn thâu - DATA DISC (MP3) | Có |
---|
Tốc độ thâu - CD | x2.5 |
---|
Tốc độ thâu - DATA DISC (MP3) | Tốc độ tối đa x20 |
---|
Băng tần | FM/- |
---|
Tổng bộ nhớ đài | FM20/- |
---|
Kiểu khay | Khay 1 đĩa |
---|
DVD/DVD Audio/SACD/CD/Video CD | Có / – / Có / Có / Có |
---|
DVD/CD/SACD TEXT | Có / Có / Có |
---|
Phát đĩa CD-R/CD-RW | Có / Có |
---|
Phát đĩa DVD-R/+R/+R DL/+RW/-RW/-RW(VR) | Có / Có /Có / Có /Có / Có |
---|
Phát đĩa DivX | Có |
---|
Phát chuẩn file MPEG4 đơn giản | Có |
---|
Phát đĩa hình JPEG | Có |
---|
Phát đĩa nhạc MP3 | Có |
---|
MP3/ID3Tag Ver.1.1/iD3Tag Ver.2.0 | Có / Có / Có |
---|
Progressive Scan (NTSC/PAL) | Có / Có |
---|
Precision Cinema Progressive | Có |
---|
VCD Version 2.0 | Có |
---|
Xem hình | Có |
---|
Giao diện hiển thị trên màn hình mới | Có |
---|
Kích thước máy chính (rộng x cao x sâu) | Khoảng 430 x 66 x 290 mm |
---|
Khối lượng máy chính | Khoảng 4.3kg |
---|
Kích thước loa trước (rộng x cao x sâu) | Khoảng 113 x 640 x 87 mm |
---|
Khối lượng loa trước | Khoảng 1.3kg |
---|
Kích thước loa trước (có kệ) (rộng x cao x sâu) | Khoảng 295 x 1185 x 295 mm |
---|
Khối lượng loa trước (có kệ) | Khoảng 3.3kg |
---|
Kích thước loa trung tâm (rộng x cao x sâu) | Khoảng 265 x 94 x 77 mm |
---|
Khối lượng loa trung tâm | Khoảng 0.7kg |
---|
Kích thước loa sau (rộng x cao x sâu) | Khoảng 103 x 545 x 86 mm |
---|
Khối lượng loa sau | Khoảng 1.1kg |
---|
Kích thước loa surround (có chân) (R x C x D) | Khoảng 255 x 910/940/970/1000 x 255 mm |
---|
Trọng lượng loa surround (có chân) | Khoảng 2.3kg |
---|
Kích thước loa siêu trầm (rộng x cao x sâu) | Khoảng 225 x 395 x 335 mm |
---|
Khối lượng loa siêu trầm |
Khoảng 6.5kg |
---|